Sống mười điều lành (ID: 3671)

000 -LEADER
fixed length control field 01017aam a22002538a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112624.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00726445
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 170104s2016 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047015894
-- 2000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.3444
Item number S455M
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Thông Lạc
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Sống mười điều lành
Statement of responsibility, etc. Thích Thông Lạc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Văn hoá dân tộc
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 119tr.
Other physical details hình vẽ, ảnh
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày về tri kiến giải thoát trong đó có mười điều khuyên không nên làm: Giết hại chúng sinh, trộm cắp, tà dâm, nói dối, nói lời thêu dệt, nói lật lọng, nói lời hung ác... nên sống mười điều lành, hoà mình trong thiện pháp
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo đức
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đời sống
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Mai
-- TDung
920 ## -
-- Thích Thông Lạc
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 380052
-- 04/01/2017
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.