Đạo Phật đi vào cuộc đời (ID: 3674)

000 -LEADER
fixed length control field 00961aam a22002418a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112624.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00729877
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 170214s2016 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047014965
Terms of availability 56000đ
-- 2000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.3444
Item number Đ108P
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Nhất Hạnh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đạo Phật đi vào cuộc đời
Statement of responsibility, etc. Thích Nhất Hạnh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Văn hoá dân tộc ; Công ty Sách Thái Hà
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 179tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những giáo lý đạo Phật về cuộc đời, những nguyên lý đạo Phật trong sự sống, những phương thức phù hợp với thực trạng của cuộc đời để biến cải cuộc đời theo chiều hướng thiện mỹ
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Cuộc sống
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Vanh
-- Thu Hà
920 ## -
-- Thích Nhất Hạnh
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 382043
-- 14/02/2017
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.