Thiền lâm bảo huấn bút thuyết (ID: 3678)

000 -LEADER
fixed length control field 01096aam a22002538a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112625.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00729678
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 170213s2016 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046826101
Terms of availability 60000đ
-- 1000b
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.3444
Item number TH305L
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trí Tường
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thiền lâm bảo huấn bút thuyết
Statement of responsibility, etc. Trí Tường ; Thích Tâm Anh dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 602tr.
Dimensions 20cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giảng giải những lời dạy bảo quý báu của các vị Chư Tổ trong bộ sách "Thiền lâm bảo huấn", răn dạy về cách tu tâm xử thế, kỷ cương yếu lĩnh về cách trụ trì, hoằng đạo của các bậc Thạc đức danh Tăng, giúp những người tu Phật hiểu và làm theo
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tu hành
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Tâm Anh
Relator term dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Đức
-- TDung
920 ## -
-- Trí Tường
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 381676
-- 13/02/2017
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title Dịch
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.