Bàn về hạnh phúc (ID: 3682)

000 -LEADER
fixed length control field 01289aam a22003018a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112625.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00768686
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 180117s2017 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045980606
Terms of availability 79000đ
-- 1000b
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.3444
Item number B105V
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ricard, Matthieu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bàn về hạnh phúc
Statement of responsibility, etc. Matthieu Ricard ; Lê Việt Liên dịch ; Nguyễn Quang Chiến h.đ.
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 5
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Lao động ; Công ty Sách Thái Hà
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 410tr.
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tên sách tiếng Pháp: Plaidoyer pour le bonheur
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xác định giá trị của hạnh phúc được nuôi dưỡng bằng cảm xúc với lòng vị tha, sự khiêm nhường, vượt qua gian nan bão tố, nuôi dưỡng hạnh phúc bằng sự lạc quan. Phân tích những cảm xúc gây rối loạn tâm trí như tham vọng, hận thù, ghen tức...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Hạnh phúc
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Cuộc sống
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Quang Chiến
Relator term h.đ.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Việt Liên
Relator term dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- KVân
-- Hải
920 ## -
-- Ricard, Matthieu
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 402941
-- 17/01/2018
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title Dịch
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.