Dọn nhà, dọn cửa, gột rửa trái tim (ID: 3685)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01205aam a22002658a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112625.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00769081 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 180118s2017 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045990407 |
Terms of availability | 85000đ |
-- | 2000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
Language code of original | jpn |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.3444 |
Item number | D430N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Shoukei Matsumoto |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Dọn nhà, dọn cửa, gột rửa trái tim |
Statement of responsibility, etc. | Shoukei Matsumoto ; Minh hoạ: Kikue Tamura ; Hương Linh dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 233tr. |
Other physical details | hình vẽ |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu những kiến thức chung về dọn dẹp và nghi thức dọn dẹp hằng ngày tại chùa như: Dọn dẹp nơi liên quan tới nước và đồ vật xung quanh, dọn dẹp bên trong nhà chùa, dọn dẹp khu vực xung quanh, dọn dẹp trái tim và cơ thể cùng những việc cần làm sau khi dọn dẹp xong |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đời sống |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hương Linh |
Relator term | dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Kikue Tamura |
Relator term | minh hoạ |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | Hương |
920 ## - | |
-- | Shoukei Matsumoto |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 403235 |
-- | 18/01/2018 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.