Hướng đi của Đạo Bụt cho hoà bình và sinh môi (ID: 3686)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01055aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112625.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00769420 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 180119s2017 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045988916 |
Terms of availability | 69000đ |
-- | 3000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.3444 |
Item number | H561Đ |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Nhất Hạnh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hướng đi của Đạo Bụt cho hoà bình và sinh môi |
Remainder of title | = The world we have |
Statement of responsibility, etc. | Thích Nhất Hạnh ; Chân Hội Nghiêm chuyển ngữ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 181tr. |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm những bài viết nhắc nhở mọi người sống có chánh niệm và kêu gọi kết hợp mọi người, mọi tín ngưỡng, mọi quốc gia cùng nhau bảo vệ sinh môi và giữ gìn hoà bình |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Cuộc sống |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Chân Hội Nghiêm |
Relator term | chuyển ngữ |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | Hương |
920 ## - | |
-- | Thích Nhất Hạnh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 403257 |
-- | 19/01/2018 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.