Đọc Chơn Lý - Nguồn mạch ngàn xưa (ID: 3687)

000 -LEADER
fixed length control field 00834aam a22002298a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112625.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00731692
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 170307s2017 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045860236
Terms of availability 85000đ
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.3444
Item number Đ419C
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Minh Thành
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đọc Chơn Lý - Nguồn mạch ngàn xưa
Statement of responsibility, etc. Minh Thành
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 437tr.
Other physical details bảng
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Ghi lại những bài thuyết pháp giáo lý đạo Phật về chơn lý võ trụ quan, chơn lý ngũ uẩn, chơn lý lục căn, thập nhị nhân duyên và bát chánh đạo
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Mai
-- Thu Hà
920 ## -
-- Minh Thành
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 382783
-- 07/03/2017
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.