Quy sơn cảnh sách cú thích ký (ID: 3689)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01070aam a22002658a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112625.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00769950 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 180123s2018 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786049128615 |
-- | 500b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.3444 |
Item number | QU600S |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đại Viên Thiền Sư |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Quy sơn cảnh sách cú thích ký |
Statement of responsibility, etc. | Đại Viên Thiền Sư ; Thích Minh Chính dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Huế |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 195tr. |
Dimensions | 21cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 191 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Qua những lời răn dạy của Ngài Quy Sơn giúp chúng ta thấy rõ được tư tưởng, lời nói và hành động hướng đến con đường giải thoát, xa lánh khổ đau hệ lụy, nhằm chuyển hoá đời sống của chính bản thân mình |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tu hành |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Minh Chính |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | Loan |
920 ## - | |
-- | Đại Viên Thiền Sư |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 403667 |
-- | 23/01/2018 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | DP |
-- | XH |
-- | Dịch |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.