Tự truyện Pháp ký (ID: 3694)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01223aam a22002658a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112626.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00771054 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 180202s2017 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046151463 |
Terms of availability | 89000đ |
-- | 200b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.3444 |
Item number | T550T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Gyalwang Drukpa |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tự truyện Pháp ký |
Statement of responsibility, etc. | Gyalwang Drukpa ; Drukpa Việt Nam biên dịch |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 510tr. |
Other physical details | ảnh |
Dimensions | 24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp những luận giải về cuộc đời và các trải nghiệm thực hành tâm linh của Đức Pháp Vương Gyalwang Drukpa, những bài pháp đầy ý nghĩa về sự khiêm cung, trí tuệ, lòng từ bi, niềm tinh tấn, hỷ lạc và giác ngộ nhằm hiểu biết sâu sắc về đạo Phật nói chung và văn hoá Phật giáo linh thiêng của vùng nóc nhà thế giới Himalaya nói riêng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Tự truyện |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Drukpa Việt Nam |
Relator term | biên dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | K.Vân |
-- | P.Dung |
920 ## - | |
-- | Gyalwang Drukpa |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 404010 |
-- | 02/02/2018 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | TW |
-- | XH |
-- | Dịch |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.