Tám đoạn thi kệ chuyển hoá tâm thức (ID: 3700)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00808aam a22002298a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112626.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00737418 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 170421s2017 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046139355 |
-- | 2000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.3444 |
Item number | T104Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Langri Thangpa |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tám đoạn thi kệ chuyển hoá tâm thức |
Statement of responsibility, etc. | Langri Thangpa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 71tr. |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những lời thuyết giảng về tám điều tâm niệm của người hành đạo học hỏi tu tập và chuyển hoá tâm thức của mình ngày một trong sáng tốt đẹp hơn |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Vanh |
-- | Thu Hà |
920 ## - | |
-- | Langri Thangpa |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 385519 |
-- | 21/04/2017 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.