Quy y tam bảo (ID: 3702)

000 -LEADER
fixed length control field 01008aam a22002658a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112626.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00737389
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 170421s2017 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046039539
Terms of availability 70000đ
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.3444
Item number QU600Y
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dhammarakkhita Bhikkhu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Quy y tam bảo
Remainder of title = Tisarana
Statement of responsibility, etc. Dhammarakkhita Bhikkhu
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 461tr.
Dimensions 21cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Phật giáo nguyên thuỷ = Theravada)(Nền tảng Phật giáo
Volume/sequential designation Q.2
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục, thư mục cuối chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những điều căn bản cho các Phật tử quy y Tam bảo giúp các phật tử có sự hiểu biết không đi sai với mục đích của đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Vanh
-- Thu Hà
920 ## -
-- Dhammarakkhita Bhikkhu
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 385522
-- 21/04/2017
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.