Mở cửa trái tim (ID: 3710)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01206aam a22002778a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112626.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00742024 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 170524s2017 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045862285 |
Terms of availability | 84000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.3444 |
Item number | M460C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Brahm, Ajahn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Mở cửa trái tim |
Remainder of title | Những chân lý về hạnh phúc của nhà Phật |
Statement of responsibility, etc. | Ajahn Brahm ; Hồ Thị Việt Hà biên dịch |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 285tr. |
Other physical details | ảnh |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Tên sách tiếng Anh: Opening the door of your heart |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu những mẩu chuyện, chân lý của nhà Phật về hạnh phúc, nguyên nhân của hạnh phúc nhằm giúp bạn đọc có được cái nhìn thông suốt về con đường để đi đến hạnh phúc thật sự |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Hạnh phúc |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ Thị Việt Hà |
Relator term | biên dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đức |
-- | Linh |
920 ## - | |
-- | Brahm, Ajahn |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 388595 |
-- | 24/05/2017 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.