Đọc chơn lý - Trăng soi nẻo về (ID: 3716)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00772aam a22002178a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112627.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00779348 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 180409s2018 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045872826 |
Terms of availability | 85000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.3444 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Minh Thành |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đọc chơn lý - Trăng soi nẻo về |
Statement of responsibility, etc. | Minh Thành |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 407tr. |
Other physical details | ảnh |
Dimensions | 20cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Ghi lại những bài thuyết pháp giáo lý đạo Phật như: Có và không, sanh và tử, nam và nữ, chánh đẳng chánh giác, công lý võ trụ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
920 ## - | |
-- | Minh Thành |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 406987 |
-- | 09/04/2018 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | DP |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.