Phật nói Kinh Nhân quả ba đời, Kinh Nhân quả, Kinh Tội phúc báo ứng & Kinh Công đức xuất gia (ID: 3719)

000 -LEADER
fixed length control field 00984aam a22002418a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112627.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00781547
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 180426s2018 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046153450
-- 10000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.382
Item number PH124N
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Phật nói Kinh Nhân quả ba đời, Kinh Nhân quả, Kinh Tội phúc báo ứng & Kinh Công đức xuất gia
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 9
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 234tr.
Other physical details tranh vẽ, bảng
Dimensions 25cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam. Tổ đình Phật giáo chùa Cổ Lễ
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giảng giải những giáo lý của Đức Phật trong Kinh Nhân quả ba đời, Kinh Nhân quả, Kinh Tội phúc báo ứng và Kinh Công đức xuất gia
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kinh Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- V.Anh
-- Thuỳ
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 407622
-- 26/04/2018
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TW
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.