Chậm lại để tỏ tường (ID: 3726)

000 -LEADER
fixed length control field 01284aam a22002658a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112627.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00783990
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 180517s2018 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045995068
Terms of availability 65000đ
-- 2000b
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.3444
Item number CH120L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name V. Vajiramedhi
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chậm lại để tỏ tường
Remainder of title Ai cũng cần hạnh phúc nhưng chẳng mấy ai biết hạnh phúc ở nơi đâu
Statement of responsibility, etc. V. Vajiramedhi ; Thảo Hạnh dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Lao động ; Công ty Sách Thái Hà
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 256tr.
Other physical details tranh vẽ
Dimensions 16cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tên sách tiếng Anh: Mind management
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Chia sẻ những bí mật để tìm kiếm hạnh phúc ngay trong chính hơi thở của mình; giải thích những biến đổi trọng yếu cần phải có; điều chỉnh lại thái độ sống của mỗi người cũng như thay đổi cách mà chúng ta nhìn nhận thế giới, dung hoà cuộc sống và công việc trong sự thanh thản tâm hồn
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Cuộc sống
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thảo Hạnh
Relator term dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Mai
-- Hải
920 ## -
-- V. Vajiramedhi
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 408490
-- 17/05/2018
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TW
-- XH
-- Dịch

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.