Hạnh phúc cầm tay (ID: 3727)

000 -LEADER
fixed length control field 01224aam a22002778a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112627.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00783983
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 180517s2018 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045978764
Terms of availability 59000đ
-- 1500b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.3444
Item number H107P
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Nhất Hạnh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hạnh phúc cầm tay
Statement of responsibility, etc. Thích Nhất Hạnh ; Chân Hội Nghiêm chuyển ngữ
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 5
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Lao động ; Công ty Sách Thái Hà
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 209tr.
Other physical details ảnh
Dimensions 19cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Nguyên tác tiếng Anh: The pocket
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày ý tưởng về hạnh phúc theo quan điểm đạo Phật qua bốn giai đoạn là chánh niệm, giác ngộ, cảm xúc và an lạc; cách cai quản năm uẩn trong một con người là sắc, thọ, tưởng, hành, thức; từ đó giúp con người loại bỏ những tạp niệm, có giấc ngủ an bình mỗi đêm
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Cuộc sống
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chân Hội Nghiêm
Relator term chuyển ngữ
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Mai
-- Hải
920 ## -
-- Thích Nhất Hạnh
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 408485
-- 17/05/2018
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TW
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.