000 -LEADER |
fixed length control field |
00899aam a22002418a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00666064 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211127104012.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
150811s2015 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046819240 |
Terms of availability |
3000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Việt Nam |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
294.3444 |
Item number |
NGH307D |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thích Thanh Từ |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiệp dẫn luân hồi trong lục đạo |
Statement of responsibility, etc. |
Thích Thanh Từ |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
31tr.; |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phân tích quan điểm của Phật giáo nghiệp dẫn luân hồi, phải biết lựa chọn nghiệp lành để làm, tránh xa nghiệp ác đó là con đường đưa tới an lạc |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Giáo lí |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan Thị Lanh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |