Khung trời vàng (ID: 3731)

000 -LEADER
fixed length control field 00916aam a22002418a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112627.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00666065
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 150811s2015 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046819424
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.3444
Item number KH513T
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Thái Hoà
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Khung trời vàng
Statement of responsibility, etc. Thích Thái Hoà
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 208tr.
Dimensions 20cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Thông qua những bài pháp thoại ngắn giúp chúng ta có thể tự mình mở những trói buộc không đáng để bị trói buộc và để tự mình mở ra một con đường tự do trong tư duy, thảnh thơi trong hành động
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tu hành
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Mai
-- Loan
920 ## -
-- Thích Thái Hoà
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 348288
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.