Đại đế Asoka (ID: 3739)

000 -LEADER
fixed length control field 00901aam a22002538a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112628.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00615056
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140606s2013 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.3444
Item number Đ103Đ
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hộ Giác
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đại đế Asoka
Statement of responsibility, etc. Hộ Giác
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Hồng Đức
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 413tr.
Dimensions 21cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Phật giáo nguyên thuỷ = Theravàda
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu sự nghiệp Phật giáo của Đại đế Asoka và gắn liền với lịch sử truyền giáo đạo Phật - là bậc có công đức lớn trong vai trò hộ pháp đắc lực đối với Phật giáo
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Truyền giáo
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- K.Vân
-- Hà Trần
920 ## -
-- Hộ Giác
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 324089
-- 06/06/2014
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.