Hướng dẫn cách giảng dạy theo đạo Phật (ID: 3740)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00864aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112628.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00652280 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 150424s2012 ||||||laosd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9789932070299 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | lao |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.3444 |
Item number | H560G |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phrạ Phrôm Khụ Na Phon |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hướng dẫn cách giảng dạy theo đạo Phật |
Statement of responsibility, etc. | Phrạ Phrôm Khụ Na Phon ; Ch.b.: Đuông Đươn Bun Nha, Khăm Viêng Phôm Mạ Chăn |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Viên Chăn |
Name of publisher, distributor, etc. | Đooc Kệt |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 100tr. |
Dimensions | 21cm |
546 ## - LANGUAGE NOTE | |
Language note | Chính văn bằng tiếng Lào |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đuông Đươn Bun Nha |
Relator term | ch.b. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Khăm Viêng Phôm Mạ Chăn |
Relator term | ch.b. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | VAnh |
-- | Quỳnh |
920 ## - | |
-- | Phrạ Phrôm Khụ Na Phon |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | HN |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.