Tâm an lạc - Một cách nhìn mới một cuộc đời mới (ID: 3742)

000 -LEADER
fixed length control field 00995aam a22002658a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112628.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00616480
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140618s2014 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 70000đ
-- 2000b
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
Language code of original eng
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.392
Item number T120A
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Gyalwa Dokhampa
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tâm an lạc - Một cách nhìn mới một cuộc đời mới
Statement of responsibility, etc. Gyalwa Dokhampa ; Drukpa Việt Nam biên dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 255tr.
Dimensions 24cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tên sách tiếng Anh: The restful mind
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phân tích nguyên nhân làm tâm chúng ta bất an. Đưa ra những phương pháp rèn luyện tu tâm và áp dụng vào trong cuộc sống hàng ngày để có tâm an lạc
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Cuộc sống
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Drukpa Việt Nam
Relator term biên dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Đức
-- Oanh
920 ## -
-- Gyalwa Dokhampa
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 324355
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title Dịch
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.