Nam Tuyền ngữ lục và Bửu Tạng luận (ID: 3746)

000 -LEADER
fixed length control field 00908aam a22002418a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112628.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00663499
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 150722s2015 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046117940
Terms of availability 7000đ
-- 1000b
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.3
Item number N104T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Nam Tuyền ngữ lục và Bửu Tạng luận
Statement of responsibility, etc. Thích Duy Lực dịch
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 87tr.
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Ghi lại cuộc trò chuyện của Trì Châu Nam Tuyền Phổ Nguyện Thiền sư với các tăng và bài luận Bửu Tạng của Tăng Triệu bàn về bản thể của tự tánh
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Duy Lực
Relator term dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Đức
-- Nga
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 347401
-- 22/07/2015
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title Dịch
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.