Lòng tôn kính Phật vô biên (ID: 3750)

000 -LEADER
fixed length control field 01042aam a22002658a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112628.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00618078
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140701s2014 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 22000đ
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.3444
Item number L431T
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chân Quang
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Lòng tôn kính Phật vô biên
Remainder of title = Boundless homage to buddha
Statement of responsibility, etc. Chân Quang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 115tr.
Other physical details ảnh
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những giáo lí của đạo Phật nhằm giúp con người giác ngộ và hoàn thiện bản thân, thể hiện sự tinh tấn tu hành, niềm tôn kính vĩ đại đối với đức Phật, lòng lính trọng tăng ni có đức độ...
546 ## - LANGUAGE NOTE
Language note Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tu hành
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Sách song ngữ
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- K.Vân
-- Hà Trần
920 ## -
-- Chân Quang
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 325183
-- 01/07/2014
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.