Ngài dạy rằng... (ID: 3752)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01015aam a22002418a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112628.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00620874 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 140721s2014 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786048616144 |
-- | 1000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.3444 |
Item number | NG103D |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Ngài dạy rằng... |
Remainder of title | Pháp ngữ của đức Dalai Lama 14 = The 14th Dalai Lama's words |
Statement of responsibility, etc. | Thích Nữ Tuệ Dung dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Hồng Đức |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 106tr. |
Dimensions | 13cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm các lời dạy của đức Phật Dalai Lama 14 về thiện ác, về cách thoát khỏi phiền não, giảm bớt kiêu căng, cải thiện bản thân, vượt qua đau khổ, hiểu được cuộc sống luân hồi... |
546 ## - LANGUAGE NOTE | |
Language note | Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Sách song ngữ |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Nữ Tuệ Dung |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | Uyên |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 327385 |
-- | 21/07/2014 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.