Sống đẹp giữa thế gian đầy biến động (ID: 3755)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01271aam a22002778a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112629.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00662292 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 150715s2015 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786047411139 |
Terms of availability | 58000đ |
-- | 1000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
Language code of original | eng |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.3444 |
Item number | S455Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Chödrön, Pema |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sống đẹp giữa thế gian đầy biến động |
Statement of responsibility, etc. | Pema Chödrön ; Chương Ngọc dịch |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Thanh Hoá ; Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Thanh Hoá ; Công ty Văn hoá Văn Lang |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 206tr. |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Nguyên tác: Living beautifully with uncertainty and change |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu những giáo lý của đạo Phật hướng dẫn về cách sống lạc quan và hữu ích trong một thế giới đầy bấp bênh hụt hẫng, giúp chúng ta thấy cuộc sống tốt đẹp hơn và đáng sống hơn, từ đó có thể tìm thấy hạnh phúc cho chính mình và cho những người khác |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đời sống |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Chương Ngọc |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | P.Dung |
920 ## - | |
-- | Chödrön, Pema |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 346026 |
-- | 15/07/2015 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.