48 công đức niệm Phật (ID: 3757)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00757aam a22002298a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112629.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00654527 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 150521s2015 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786048646547 |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.3 |
Item number | B454M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lý Lâm Quý |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | 48 công đức niệm Phật |
Statement of responsibility, etc. | Lý Lâm Quý |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Hồng Đức |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 59tr. |
Other physical details | tranh vẽ |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm 48 lời nguyện của đức Phật A-di-đà là hạt tâm trong bộ Kinh Vô Lượng Thọ, cũng là hạt tâm của pháp môn Tịnh độ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | Uyên |
920 ## - | |
-- | Lý Lâm Quý |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 342134 |
-- | 21/05/2015 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.