Chứng đạo ca (ID: 3758)

000 -LEADER
fixed length control field 00895aam a22002418a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112629.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00663355
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 150721s2015 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046120971
-- 500b
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.3
Item number CH556Đ
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Huyền Giác
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chứng đạo ca
Statement of responsibility, etc. Huyền Giác ; Phước Tú dịch và giảng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 360tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tập hợp những lời giảng về tác phẩm "Chứng đạo ca" của Thiền sư Huyền Giác ca ngợi đạo Phật, giải thích những giáo lí đạo Phật về việc tu nhân tích đức của các Phật tử
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phước Tú
Relator term dịch và giảng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Đức
-- Nga
920 ## -
-- Vĩnh Gia
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 347405
-- 21/07/2015
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title Dịch
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.