Chuyển khổ đau thành an vui (ID: 3762)

000 -LEADER
fixed length control field 00835aam a22002418a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112629.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00615076
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140606s2014 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.3444
Item number CH527K
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tịnh Không
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chuyển khổ đau thành an vui
Statement of responsibility, etc. Tịnh Không ; Vọng Tây cẩn dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Hồng Đức
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 36tr.
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu bài giảng của pháp sư Tịnh Không nhằm giúp con người giác ngộ đạo Phật, chuyển hoá nỗi đau để có cuộc sống hạnh phúc, an vui
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vọng Tây
Relator term cẩn dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- K.Vân
-- Huệ
920 ## -
-- Tịnh Không
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 323848
-- 06/06/2014
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.