Ánh sáng tự tâm (ID: 3768)

000 -LEADER
fixed length control field 00895aam a22002418a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112629.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00654488
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 150521s2015 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786048639662
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.3444
Item number Á107S
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hạnh Chiếu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ánh sáng tự tâm
Statement of responsibility, etc. Hạnh Chiếu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Hồng Đức
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 199tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu giáo lí của Đạo Phật về đời sống tu hành chánh pháp, giáo dục những người con Phật thành tựu được tâm nguyện tu hành, vượt khỏi biển luân hồi để đưa chúng sinh thoát khỏi biển trầm luân
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tu hành
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Đức
-- TDung
920 ## -
-- Hạnh Chiếu
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 342145
-- 21/05/2015
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.