Ba ngày luận đạo (ID: 3770)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00891aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112629.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00621786 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 140729s2014 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 3000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.3444 |
Item number | B100N |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thông Kham |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Ba ngày luận đạo |
Statement of responsibility, etc. | Thông Kham |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 176tr. |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Tên thật của tác giả: Lê Phùng Xuân |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giải đáp các thắc mắc về Phật pháp, về Đức Phật, về những lý lẽ cao siêu trong đạo Phật... để khắp cả chúng sinh trong cõi Ta bà thấu hiểu hơn về đạo lý của Phật giáo |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Sách hỏi đáp |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | K.Vân |
-- | Loan |
920 ## - | |
-- | Thông Kham |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 327508 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.