Lá thơ tịnh độ (ID: 3773)

000 -LEADER
fixed length control field 00865aam a22002298a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112630.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00680803
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 151215s2015 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046125990
Terms of availability 22000đ
-- 1000b
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.3444
Item number L100T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Lá thơ tịnh độ
Statement of responsibility, etc. Thích Thiền Tâm dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 279tr.
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tập hợp những lời khuyến hoá của Ấn Quang pháp sư dành cho phật tử dùng tâm tu thanh tịnh làm căn bản, sự huyền diệu của môn Tịnh độ trong cách niệm Phật...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Thiền Tâm
Relator term dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Mai
-- Hảo
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 356103
-- 15/12/2015
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title Dịch
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.