Giới thiệu Phật giáo cho thành phần trí thức (ID: 3776)

000 -LEADER
fixed length control field 01391aam a22002658a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112630.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00623625
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140813s2014 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045817025
-- 1000b
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.3
Item number GI-462T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vu Lăng Ba
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giới thiệu Phật giáo cho thành phần trí thức
Statement of responsibility, etc. Vu Lăng Ba b.s. ; Đạo Quang dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 480tr.
Dimensions 20cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu cho thành phần trí thức kiến thức về Phật giáo, giúp họ có nhận thức đúng đắn về Đạo Phật bao gồm: Duyên khởi; giải nghi; lược truyện đức Phật Thích - ca Mâu - ni; sơ lược sự hoằng truyền của Phật giáo tại Trung Quốc; thế giới quan, nhân sinh quan của Phật giáo; giáo lí căn bản của Phật giáo Nguyên thỉ; nhân thiên thừa và Phật giáo phát triển; mục đích học Phật và phương pháp tu trì; tịnh Độ pháp môn; nghi thức trong Phật giáo; khai thị
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Phật pháp
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nghi thức
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đạo Quang
Relator term dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Đức
-- Thuỷ
920 ## -
-- Vu Lăng Ba
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 328472
-- 13/08/2014
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title Dịch
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.