Bốn sự thật cao quý (ID: 3777)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00976aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112630.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00614438 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 140603s2014 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.34 |
Item number | B454S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mogok Sayadaw |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bốn sự thật cao quý |
Statement of responsibility, etc. | Mogok Sayadaw ; Minh Vinh dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 103tr., 2tr. ảnh màu |
Dimensions | 19cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Phật giáo nguyên thuỷ = Theravada |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu bài thuyết pháp của Đức Phật về giáo lí Tứ thánh đế - sự thật về đau khổ, sự thật về căn nguyên của đau khổ, sự thật về việc chấm dứt đau khổ và sự thật về con đường dẫn tới sự chấm dứt đau khổ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Minh Vinh |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | KVân |
-- | Thà |
920 ## - | |
-- | Mogok Sayadaw |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 323400 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.