Công đức lạy Phật (ID: 3778)

000 -LEADER
fixed length control field 00946aam a22002538a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112630.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00620436
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140716s2014 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 97876046107439
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.3443
Item number C455Đ
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Thiện Thuận
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Công đức lạy Phật
Statement of responsibility, etc. Thích Thiện Thuận
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 102tr.
Dimensions 20cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phân tích những công đức và phép nhiệm màu có được khi ta niệm Phật. Khuyên nhủ con người nên thường xuyên niệm Phật để tránh được mọi tai ương khổ đau, đạt được hạnh phúc
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Niệm Phật
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Đức
-- Oanh
920 ## -
-- Thích Thiện Thuận
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 326758
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.