74 (ID: 379)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191028155315.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 191028b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 918
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Relator code Mức độ hài lòng về của cư dân về nhà ở xã hội tại Hà Nội
245 ## - TITLE STATEMENT
Title 74
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tạp chí

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.