Kinh báo hiếu (ID: 3792)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00981aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112632.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00634244 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 141030s2013 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045808078 |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.3563 |
Item number | K312B |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kinh báo hiếu |
Remainder of title | = Comic piousness sutra : Hoạ truyện |
Statement of responsibility, etc. | Biên thuật: Thích Tâm Lợi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 111tr. |
Other physical details | tranh màu |
Dimensions | 24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Câu chuyện kể mang tính giáo dục của đạo Phật khuyên nhủ con người phải biết ơn công sinh thành, dưỡng dục của cha mẹ |
546 ## - LANGUAGE NOTE | |
Language note | Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo đức |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Truyện tranh |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Tâm Lợi |
Relator term | biên thuật |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đức |
-- | Thơm |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 332921 |
-- | 30/10/2014 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.