Tam quy ngũ giới (ID: 3799)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00956aam a22002298a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112632.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00625398 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 140824s2014 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045808160 |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.3444 |
Item number | T104Q |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Chân Tính |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tam quy ngũ giới |
Statement of responsibility, etc. | Thích Chân Tính |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 66tr. |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giải thích các khái niệm Phật giáo như Tam quy và các đặc điểm của Phật, Pháp, Tăng; Tam Bảo và sự lí quy y Tam Bảo, lợi ích quy y Tam Bảo; Ngũ giới với 5 điều người Phật tử cần giữ gìn: không sát sinh, không trộm cắp, không uống rượu, không nói dối, không tà dâm |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | K.Vân |
-- | H.Hà |
920 ## - | |
-- | Thích Chân Tính |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 328492 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.