Chơn lý (ID: 3808)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01198aam a22002418a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112633.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00690826 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160323s2016 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045847534 |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.3 |
Item number | CH464L |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Minh Đăng Quang |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chơn lý |
Statement of responsibility, etc. | Minh Đăng Quang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 779tr., 19tr. ảnh |
Other physical details | ảnh, bảng |
Dimensions | 26cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Ghi lại những bài thuyết pháp của Tổ sư Minh Đăng Quang giảng dạy hoằng hoá trong thời gian từ năm 1944 đến 1954 tại các tỉnh thành thuộc hai miền Đông và Tây Nam Bộ về các vấn đề như: Quan niệm nguồn gốc vũ trụ, nhận thức về thiên nhiên và con người trong mối liên hệ với giáo lý đạo Phật; các pháp môn, phương pháp tu tập đạt đến thân chứng và thành quả; các tông phái và tư tưởng đại thừa... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tu hành |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đức |
-- | Hảo |
920 ## - | |
-- | Minh Đăng Quang |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 361920 |
-- | 23/03/2016 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.