Cánh sen non trong ngày Vu lan (ID: 3832)

000 -LEADER
fixed length control field 01045aam a22002658a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112635.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00633735
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141027s2014 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786048625658
-- 2000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.3444
Item number C107S
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Thiện Hỷ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cánh sen non trong ngày Vu lan
Statement of responsibility, etc. Thích Thiện Hỷ, Nguyễn Văn Kiềm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Hồng Đức
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 47tr.
Other physical details ảnh
Dimensions 20cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 31-48
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Các bài viết nhân mùa "Ngày báo hiếu mẹ cha", chuyển tải thông điệp của đức Phật về đạo hiếu, về nhân cách, lối sống, đạo đức khi con người luôn đối diện với những thực trạng của nền văn minh vật chất
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Cuộc sống
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Kiềm
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- K.Vân
-- Hà Trần
920 ## -
-- Thích Thiện Hỷ
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 332143
-- 27/10/2014
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.