Văn khuyên Phát Bồ Đề tâm (ID: 3833)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01009aam a22002418a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112636.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00695304 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160428s2014 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.3444 |
Item number | V115K |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thật Hiền |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Văn khuyên Phát Bồ Đề tâm |
Remainder of title | = 勸發菩提心文 |
Statement of responsibility, etc. | Thật Hiền soạn ; Lược giảng: Tuyên Hoá |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Cà Mau |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Phương Đông |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 189tr. |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu nguyên bản tiếng Hán, kèm theo phần dịch âm, dịch nghĩa và lược giảng nội dung bài "Văn khuyên phát tâm Bồ đề" dành cho người tu học Phật pháp gồm: Niệm Phật trọng ân, niệm phụ mẫu ân, niệm sư trưởng ân, niệm thí chủ ân... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tuyên Hoá |
Relator term | lược giảng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | Thơm |
920 ## - | |
-- | Thật Hiền |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 363792 |
-- | 28/04/2016 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.