Hãy là chính mình (ID: 3834)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01066aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112636.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00695521 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160429s2015 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786049259722 |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.3444 |
Item number | H112L |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Tâm Hạnh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hãy là chính mình |
Statement of responsibility, etc. | Thích Tâm Hạnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Cà Mau |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Phương Đông |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 159tr. |
Other physical details | tranh vẽ |
Dimensions | 20cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Thiền viện Trúc Lâm Bạch Mã |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những triết lí sâu sắc của tác giả về quan điểm sống cũng như giáo lí nhà Phật, đặc biệt là của Thiền Tông thông qua phân tích những tình huống hành xử hàng ngày giúp mỗi người tự nhận biết mình nên làm gì để đưa đến kết quả mỹ mãn, lợi ích, an vui |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Cuộc sống |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | Thơm |
920 ## - | |
-- | Thích Tâm Hạnh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 363783 |
-- | 29/04/2016 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.