Gia đình ngày nay (ID: 3835)

000 -LEADER
fixed length control field 01246aam a22002778a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112636.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00646991
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 150311s2014 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045827574
-- 1500b
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.34441
Item number GI-100Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phabhavanaviriyakhun
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Gia đình ngày nay
Statement of responsibility, etc. Phabhavanaviriyakhun ; Thiện Minh dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 224tr.
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tên nguyên tác: Family day by day. - Đầu bìa sách ghi: Phật giáo nguyên thuỷ = Theravada
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 203-217
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu những lời dạy của Đức Phật được Tỳ khưu Phrabhavanaviriyakhun giảng về chủ đề hôn nhân - gia đình: cuộc sống gia đình, nuôi dạy con cái, những khó khăn trong gia đình, hoà hợp gia đình... cùng một số phương pháp hành thiền để có cuộc sống tốt đẹp hơn
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Gia đình
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thiện Minh
Relator term dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Mai
-- Nga
920 ## -
-- Phabhavanaviriyakhun
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 338642
-- 11/03/2015
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title Dịch
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.