Tục khắc trùng trị tỳ ni sự nghĩa tập yếu (ID: 3837)

000 -LEADER
fixed length control field 00905aam a22002418a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112636.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00696247
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160509s2016 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046129288
-- 1000b
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.3444
Item number T506K
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Tục khắc trùng trị tỳ ni sự nghĩa tập yếu
Statement of responsibility, etc. Giải thích: Trí Húc ; Hải Triều Âm soạn dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 287tr.
Other physical details ảnh
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày các bài giảng về Phật Pháp trùng trị tì ni dành cho giới tăng già: Pháp yết giới, pháp tuyền giới, pháp ý chỉ, trị tội...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hải Triều Âm
Relator term soạn dịch
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trí Húc
Relator term giải thích
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Mai
-- Kiều
920 ## -
-- Trí Húc
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 363887
-- 09/05/2016
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title Dịch
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.