Như đi trong sương (ID: 3838)

000 -LEADER
fixed length control field 00929aam a22002538a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112636.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00633939
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141028s2014 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046107675
Terms of availability 22000đ
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.3444
Item number NH550Đ
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chân Quang
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Như đi trong sương
Remainder of title = It's like waking in the fog
Statement of responsibility, etc. Chân Quang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 105tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phân tích tính cách của hạng người tốt, xấu trong xã hội và chỉ ra cho chúng ta thấy nên học tập, phát triển tính cách tốt, loại bỏ tính xấu để hoàn thiện mình
546 ## - LANGUAGE NOTE
Language note Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Sách song ngữ
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Vân
-- Oanh
920 ## -
-- Chân Quang
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 331673
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.