Làm thế nào niệm Phật để tự tại vãng sanh (ID: 3840)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00921aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112636.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00630574 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 140930s2014 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046113225 |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.3444 |
Item number | L104T |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tịnh Không |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Làm thế nào niệm Phật để tự tại vãng sanh |
Remainder of title | Trích Tịnh độ vấn đáp |
Statement of responsibility, etc. | Tịnh Không giảng ; Thích Nhuận Nghi dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 26tr. |
Dimensions | 20cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giải thích những thắc mắc, nghi vấn của các Phật tử đang tu tại gia về cách niệm Phật để tự tại vãng sanh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Niệm Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Nhuận Nghi |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | K. Vân |
-- | Uyên |
920 ## - | |
-- | Tịnh Không |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 330591 |
-- | 30/09/2014 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.