Tri kỷ của Bụt (ID: 3842)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01116aam a22002418a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112636.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00696427 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160509s2015 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786049259609 |
Terms of availability | 105000đ |
-- | 3000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.3444 |
Item number | TR300K |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Nhất Hạnh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tri kỷ của Bụt |
Statement of responsibility, etc. | Thích Nhất Hạnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Cà Mau ; Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Phương Đông ; Công ty Sách Phương Nam |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 332tr. |
Dimensions | 24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Làm sáng tỏ tinh thần rất đặc biệt của Phật giáo là khi tu tập, tìm hiểu về tư tưởng của Bụt thì phải tìm hiểu và phán xét trước khi tin mù quáng vào sách kinh, giúp người tu hành thanh lọc được toàn bộ kinh điển và phục hồi được tư tưởng đích thực của Đức Thế Tôn, để trở thành tri kỷ của Bụt |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tu hành |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | TDung |
920 ## - | |
-- | Thích Nhất Hạnh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 363773 |
-- | 09/05/2016 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.