Đạo Phật áp dụng vào đời sống hàng ngày (ID: 3843)

000 -LEADER
fixed length control field 00940aam a22002538a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112636.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00696584
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160510s2015 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 68000đ
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.3444
Item number Đ108P
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Huyền Quang
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đạo Phật áp dụng vào đời sống hàng ngày
Statement of responsibility, etc. Thích Huyền Quang, Thích Nhất Hạnh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Cà Mau
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Phương Đông
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 188tr.
Dimensions 20cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giải thích theo quan điểm của Phật giáo về xây dựng và rèn luyện con người đối với bản thân, gia đình, xóm làng, giáo hội, quốc gia và thế giới
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Cuộc sống
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Nhất Hạnh
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Đức
-- Nga
920 ## -
-- Thích Huyền Quang
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 364608
-- 10/05/2016
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.