Lộ trình tâm và sắc pháp (ID: 3844)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01106aam a22002658a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112637.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00696810 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160511s2016 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046135418 |
-- | 1500b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.3 |
Item number | L450T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bhaddanta Dr. Rewata Dhamma |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lộ trình tâm và sắc pháp |
Statement of responsibility, etc. | Bhaddanta Dr. Rewata Dhamma ; Pháp Triều dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 282tr. |
Other physical details | bảng |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Tên sách tiếng Anh: Process of consciousness and matter |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 247-276. - Thư mục: tr. 277 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày những vấn đề nghiên cứu lộ trình tâm và sắc pháp, giúp phật tử hiểu được ý niệm về hữu vi và vô vi, tâm và vật, biến hoá và không biến hoá, biến động và sanh diệt muôn đời... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Pháp Triều |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đức |
-- | Hà Trần |
920 ## - | |
-- | Bhaddanta Dr. Rewata Dhamma |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 364746 |
-- | 11/05/2016 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.