Sống chết bình an (ID: 3845)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00966aam a22002778a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112637.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00696815 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160511s2015 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046107620 |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.3444 |
Item number | S455C |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Sogyal Tây Tạng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sống chết bình an |
Statement of responsibility, etc. | Sogyal Tây Tạng ; Trí Hải dịch |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 4 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 124tr. |
Other physical details | ảnh |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những giáo lí của đạo Phật về sự sống và cái chết giúp con người biết trân trọng, hưởng thụ cuộc sống và cảm thấy nhẹ nhàng với cái chết |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Sự sống |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cái chết |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trí Hải |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | VAnh |
-- | Hà Trần |
920 ## - | |
-- | Sogyal Tây Tạng |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 364745 |
-- | 11/05/2016 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.