Giọt nước cành dương (ID: 3846)

000 -LEADER
fixed length control field 00890aam a22002538a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112637.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00633836
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141027s2014 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 56000đ
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.3444
Item number GI-435N
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Nhất Hạnh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giọt nước cành dương
Statement of responsibility, etc. Thích Nhất Hạnh
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. ; Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Hồng Đức ; Công ty Sách Phương Nam
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 188tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm 15 câu chuyện đời thường xoay quanh đời sống tu hành của tác giả, mang đậm triết lý Phật giáo, sâu sắc, uyên thâm
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tu hành
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- K.Vân
-- Hà Trần
920 ## -
-- Thích Nhất Hạnh
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 332128
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.